Dưới đây là danh sách các sản phẩm dây cáp điện của KURAMO ELECTRIC do Công ty TNHH Senshu Electric Việt Nam (SEV) phân phối tại thị trường Việt Nam (đã được chứng nhận phù hợp với Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia và miễn kiểm tra chất lượng khi SEV là nhà nhập khẩu).
Loại sản phẩm | Dòng sản phẩm | Mô đen sản phẩm | Điện áp | Nhiệt độ |
Cáp viễn thông (Network cable) |
FANC-IEF Series | FANC-IEF-SB | * | * |
FANC-IEF-P | * | * | ||
FANC-IEF-Z | * | * | ||
FANC Series (CC-Link) | FANC-LT | * | * | |
FANC-Z/LT | * | * | ||
FANC-110SBH(U) | * | * | ||
FANC-110SBH/CM | * | * | ||
PW110SBH | * | * | ||
WR-FANC-110SBH | * | * | ||
FANC-110SBZ-5 | * | * | ||
KETH Series | KETH-SB | * | * | |
KETH-P | * | * | ||
KETH-Z | * | * | ||
KETH-ST | * | * | ||
* | * | |||
KETH-PSB Series | KETH-PSB(-OMR) | * | * | |
* | * | |||
KETH-PSBZ(-OMR) | * | * | ||
* | * | |||
KND-SB Series (DeviceNet) | KND-SB(THIN) | * | * | |
KND-SBZ(THIN) | * | * | ||
KND-SB(THICK) | * | * | ||
KOMP Series (CompoNet) | KOMP-F1 | * | * | |
KOMP-F2 | * | * | ||
KOMP-R1 | * | * | ||
KOMP-R2 | * | * | ||
Profibus DP | PRF-SB | * | * | |
Cáp điện (Electric Cable) |
Tiêu chuẩn Quốc tế | CE-KIV | Europe CCC 300/500V or 450/750V UL, cUL 300 or 600V | Europe 90℃ UL, cUL 80 or 105℃ CCC 70℃ |
CE-KMTW | NFPA 70,79 Correspondence | * | ||
CE-362 | Europe CCC 300/500V or 450/750V UL, cUL 600V <PE> E 300V | Europe 70℃ UL, cUL 90℃ |
||
CE-362SB | ||||
CE-531XX | ||||
CE-531XXSB | ||||
CE-531NZ | ||||
CE-531NZSB | ||||
CE-352(BK)/TC | * | * | ||
CE-352(BK)/TC-ER | * | * | ||
CE-352(BE)/TC | * | * | ||
CE-531Z(BK)MTW | * | * | ||
CE-531Z(BE)MTW | * | * | ||
Tiêu chuẩn Nhật Bản | VCT531XX | 600V | 75℃ UL, cUL 105℃ | |
VCT531Z | 75℃ | |||
VCT531BX | 75℃ | |||
VCT531BXS | 75℃ | |||
Tiêu chuẩn Quốc tế | CE-36(BE)/LIS | NFPA 70,79 Correspondence | * | |
CE-45Z(BE)/LIS | * | |||
KRL-45/CM | * | |||
Tiêu chuẩn Nhật Bản | VCTF36BE(D)GY | 300V | 60℃ | |
VCTF36R(A)GY | ||||
VCTF36YGY | ||||
VCTF12 | 300V | 60℃ | ||
VCTF22 | ||||
VCTF23NXX | 300V | 75℃ UL, cUL 105℃ | ||
VCTF23NXXS | ||||
VCTF43Z | ||||
VCTF43ZSB | ||||
KVC-36 | Weak Current Electric Circuit | UL, cUL 80℃ | ||
KVC-36SB | ||||
KVC-36X | ||||
KVC-36XTP | ||||
KVC-36XSB | ||||
KVC-36XSBT | ||||
Tiêu chuẩn Nhật Bản | KST-UL21795 | Weak Current Electric Circuit | 105℃ UL, cUL 105℃ | |
KST-SB-UL21795 | ||||
KDF | ||||
KDF-SB |
*Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo danh mục sản phẩm liên quan.