Loại sản phẩm Dòng sản phẩm Mô đen sản phẩm Điện áp Nhiệt độ
Cáp viễn thông
(Network cable)
FANC-IEF Series FANC-IEF-SB * *
FANC-IEF-P * *
FANC-IEF-Z * *
FANC Series (CC-Link) FANC-LT * *
FANC-Z/LT * *
FANC-110SBH(U) * *
FANC-110SBH/CM * *
PW110SBH * *
WR-FANC-110SBH * *
FANC-110SBZ-5 * *
KETH Series KETH-SB * *
KETH-P * *
KETH-Z * *
KETH-ST * *
* *
KETH-PSB Series KETH-PSB(-OMR) * *
* *
KETH-PSBZ(-OMR) * *
* *
KND-SB Series  (DeviceNet) KND-SB(THIN) * *
KND-SBZ(THIN) * *
KND-SB(THICK) * *
KOMP Series (CompoNet) KOMP-F1 * *
KOMP-F2 * *
KOMP-R1 * *
KOMP-R2 * *
Profibus DP PRF-SB * *
Cáp điện
(Electric Cable)
Tiêu chuẩn Quốc tế CE-KIV Europe CCC 300/500V or 450/750V                              UL, cUL 300 or 600V Europe 90℃
UL, cUL 80 or 105℃
CCC 70℃
CE-KMTW NFPA 70,79 Correspondence *
CE-362 Europe CCC 300/500V or 450/750V                              UL, cUL  600V                 <PE> E 300V Europe 70℃
UL, cUL 90℃
CE-362SB
CE-531XX
CE-531XXSB
CE-531NZ
CE-531NZSB
CE-352(BK)/TC * *
CE-352(BK)/TC-ER * *
CE-352(BE)/TC * *
CE-531Z(BK)MTW * *
CE-531Z(BE)MTW * *
Tiêu chuẩn Nhật Bản VCT531XX 600V 75℃ UL, cUL 105℃
VCT531Z 75℃
VCT531BX 75℃
VCT531BXS 75℃
Tiêu chuẩn Quốc tế CE-36(BE)/LIS NFPA 70,79 Correspondence *
CE-45Z(BE)/LIS *
KRL-45/CM *
Tiêu chuẩn Nhật Bản VCTF36BE(D)GY 300V 60℃
VCTF36R(A)GY
VCTF36YGY
VCTF12 300V 60℃
VCTF22
VCTF23NXX 300V 75℃ UL, cUL 105℃
VCTF23NXXS
VCTF43Z
VCTF43ZSB
KVC-36 Weak Current Electric Circuit UL, cUL 80℃
KVC-36SB
KVC-36X
KVC-36XTP
KVC-36XSB
KVC-36XSBT
Tiêu chuẩn Nhật Bản KST-UL21795 Weak Current Electric Circuit 105℃ UL, cUL 105℃
KST-SB-UL21795
KDF
KDF-SB

*Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo danh mục của các sản phẩm liên quan.